Có 2 kết quả:
渺运 miǎo yùn ㄇㄧㄠˇ ㄩㄣˋ • 渺運 miǎo yùn ㄇㄧㄠˇ ㄩㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) faraway
(2) distant
(3) remote
(2) distant
(3) remote
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) faraway
(2) distant
(3) remote
(2) distant
(3) remote
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh